Mawimbi | Urefu | Mgawo | |
---|---|---|---|
8:00 | 0.2 m | 91 | |
16:45 | 1.1 m | 90 |
Mawimbi | Urefu | Mgawo | |
---|---|---|---|
9:04 | 0.3 m | 88 | |
17:21 | 1.0 m | 85 |
Mawimbi | Urefu | Mgawo | |
---|---|---|---|
10:06 | 0.4 m | 81 | |
17:51 | 0.9 m | 77 |
Mawimbi | Urefu | Mgawo | |
---|---|---|---|
11:14 | 0.4 m | 72 | |
18:08 | 0.7 m | 67 |
Mawimbi | Urefu | Mgawo | |
---|---|---|---|
1:16 | 0.7 m | 61 | |
0:54 | 0.7 m | 61 | |
12:43 | 0.5 m | 55 | |
16:53 | 0.6 m | 55 | |
23:47 | 0.6 m | 55 |
Mawimbi | Urefu | Mgawo | |
---|---|---|---|
4:52 | 0.7 m | 49 | |
23:23 | 0.5 m | 44 |
Mawimbi | Urefu | Mgawo | |
---|---|---|---|
6:59 | 0.8 m | 38 | |
23:43 | 0.4 m | 33 |
mawimbi kwa Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải (9 km) | mawimbi kwa Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh (12 km) | mawimbi kwa Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam (15 km) | mawimbi kwa Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh (16 km) | mawimbi kwa Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh (23 km) | mawimbi kwa Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới (27 km) | mawimbi kwa Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái (30 km) | mawimbi kwa Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) (34 km) | mawimbi kwa Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch (37 km) | mawimbi kwa Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc (41 km) | mawimbi kwa Trung Giang (41 km) | mawimbi kwa Gio Linh (49 km) | mawimbi kwa Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch (54 km)