Mawimbi | Urefu | Mgawo | |
---|---|---|---|
4:11 | 0.2 m | 59 | |
14:00 | 1.1 m | 64 |
Mawimbi | Urefu | Mgawo | |
---|---|---|---|
5:10 | 0.2 m | 70 | |
14:49 | 1.1 m | 75 |
Mawimbi | Urefu | Mgawo | |
---|---|---|---|
6:12 | 0.2 m | 80 | |
15:36 | 1.1 m | 84 |
Mawimbi | Urefu | Mgawo | |
---|---|---|---|
7:11 | 0.1 m | 88 | |
16:19 | 1.2 m | 91 |
Mawimbi | Urefu | Mgawo | |
---|---|---|---|
8:06 | 0.1 m | 94 | |
17:00 | 1.1 m | 95 |
Mawimbi | Urefu | Mgawo | |
---|---|---|---|
8:58 | 0.2 m | 96 | |
17:37 | 1.1 m | 95 |
Mawimbi | Urefu | Mgawo | |
---|---|---|---|
9:50 | 0.2 m | 93 | |
18:11 | 1.0 m | 90 |
mawimbi kwa Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải (6 km) | mawimbi kwa Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh (8 km) | mawimbi kwa Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái (15 km) | mawimbi kwa Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy (15 km) | mawimbi kwa Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch (21 km) | mawimbi kwa Trung Giang (26 km) | mawimbi kwa Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh (27 km) | mawimbi kwa Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh (32 km) | mawimbi kwa Gio Linh (34 km) | mawimbi kwa Triệu Phong (Trieu Phong) - Triệu Phong (42 km) | mawimbi kwa Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới (43 km) | mawimbi kwa Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) (49 km) | mawimbi kwa Triệu Lăng (Trieu Lang) - Triệu Lăng (54 km)