UNYEVU WA JUU |
78%
|
UNYEVU WA CHINI |
56%
|
UNYEVU WA JUU |
74%
|
UNYEVU WA CHINI |
54%
|
UNYEVU WA JUU |
70%
|
UNYEVU WA CHINI |
54%
|
UNYEVU WA JUU |
67%
|
UNYEVU WA CHINI |
50%
|
UNYEVU WA JUU |
70%
|
UNYEVU WA CHINI |
53%
|
UNYEVU WA JUU |
69%
|
UNYEVU WA CHINI |
53%
|
UNYEVU WA JUU |
69%
|
UNYEVU WA CHINI |
51%
|
unyevu katika Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh (4.2 km) | unyevu katika Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới (11 km) | unyevu katika Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy (16 km) | unyevu katika Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) (18 km) | unyevu katika Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc (25 km) | unyevu katika Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải (25 km) | unyevu katika Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam (32 km) | unyevu katika Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch (39 km) | unyevu katika Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh (39 km) | unyevu katika Quảng Phúc (Quang Phuc) - Quảng Phúc (44 km) | unyevu katika Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái (46 km) | unyevu katika Quảng Thọ (Quang Tho) - Quảng Thọ (51 km)