UNYEVU WA JUU | 82% |
UNYEVU WA CHINI | 60% |
UNYEVU WA JUU | 80% |
UNYEVU WA CHINI | 56% |
UNYEVU WA JUU | 80% |
UNYEVU WA CHINI | 52% |
UNYEVU WA JUU | 80% |
UNYEVU WA CHINI | 50% |
UNYEVU WA JUU | 74% |
UNYEVU WA CHINI | 53% |
UNYEVU WA JUU | 73% |
UNYEVU WA CHINI | 50% |
UNYEVU WA JUU | 70% |
UNYEVU WA CHINI | 50% |
unyevu katika Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh (4.2 km) | unyevu katika Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy (12 km) | unyevu katika Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới (15 km) | unyevu katika Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải (21 km) | unyevu katika Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) (22 km) | unyevu katika Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam (27 km) | unyevu katika Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc (29 km) | unyevu katika Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh (35 km) | unyevu katika Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái (42 km) | unyevu katika Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch (43 km) | unyevu katika Quảng Phúc (Quang Phuc) - Quảng Phúc (48 km) | unyevu katika Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch (49 km) | unyevu katika Trung Giang (53 km)