Mawimbi | Urefu | Mgawo | |
---|---|---|---|
4:38 | 0.1 m | 80 | |
14:30 | 1.2 m | 84 |
Mawimbi | Urefu | Mgawo | |
---|---|---|---|
5:50 | 0.1 m | 87 | |
15:24 | 1.2 m | 90 |
Mawimbi | Urefu | Mgawo | |
---|---|---|---|
7:01 | 0.1 m | 91 | |
16:12 | 1.2 m | 91 |
Mawimbi | Urefu | Mgawo | |
---|---|---|---|
8:09 | 0.2 m | 91 | |
16:55 | 1.1 m | 90 |
Mawimbi | Urefu | Mgawo | |
---|---|---|---|
9:13 | 0.3 m | 88 | |
17:31 | 1.0 m | 85 |
Mawimbi | Urefu | Mgawo | |
---|---|---|---|
10:15 | 0.4 m | 81 | |
18:01 | 0.9 m | 77 |
Mawimbi | Urefu | Mgawo | |
---|---|---|---|
11:23 | 0.5 m | 72 | |
18:18 | 0.7 m | 67 |
mawimbi kwa Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam (6 km) | mawimbi kwa Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy (9 km) | mawimbi kwa Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh (14 km) | mawimbi kwa Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh (21 km) | mawimbi kwa Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái (21 km) | mawimbi kwa Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh (25 km) | mawimbi kwa Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch (28 km) | mawimbi kwa Trung Giang (32 km) | mawimbi kwa Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới (36 km) | mawimbi kwa Gio Linh (40 km) | mawimbi kwa Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) (43 km) | mawimbi kwa Triệu Phong (Trieu Phong) - Triệu Phong (49 km) | mawimbi kwa Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc (50 km) | mawimbi kwa Triệu Lăng (Trieu Lang) - Triệu Lăng (61 km)