KASI YA JUU | 19 Km/h |
KASI YA CHINI | 10 km/h |
KASI YA JUU | 23 Km/h |
KASI YA CHINI | 10 km/h |
KASI YA JUU | 25 Km/h |
KASI YA CHINI | 10 km/h |
KASI YA JUU | 21 Km/h |
KASI YA CHINI | 10 km/h |
KASI YA JUU | 18 Km/h |
KASI YA CHINI | 3 km/h |
KASI YA JUU | 16 Km/h |
KASI YA CHINI | 5 km/h |
KASI YA JUU | 14 Km/h |
KASI YA CHINI | 6 km/h |
upepo katika Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh (4.2 km) | upepo katika Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy (12 km) | upepo katika Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới (15 km) | upepo katika Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải (21 km) | upepo katika Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) (22 km) | upepo katika Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam (27 km) | upepo katika Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc (29 km) | upepo katika Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh (35 km) | upepo katika Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái (42 km) | upepo katika Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch (43 km) | upepo katika Quảng Phúc (Quang Phuc) - Quảng Phúc (48 km) | upepo katika Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch (49 km) | upepo katika Trung Giang (53 km)