KASI YA JUU | 13 Km/h |
KASI YA CHINI | 1 km/h |
KASI YA JUU | 15 Km/h |
KASI YA CHINI | 8 km/h |
KASI YA JUU | 21 Km/h |
KASI YA CHINI | 10 km/h |
KASI YA JUU | 20 Km/h |
KASI YA CHINI | 10 km/h |
KASI YA JUU | 20 Km/h |
KASI YA CHINI | 10 km/h |
KASI YA JUU | 22 Km/h |
KASI YA CHINI | 10 km/h |
KASI YA JUU | 19 Km/h |
KASI YA CHINI | 10 km/h |
upepo katika Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh (4.2 km) | upepo katika Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới (11 km) | upepo katika Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy (16 km) | upepo katika Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) (18 km) | upepo katika Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc (25 km) | upepo katika Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải (25 km) | upepo katika Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam (32 km) | upepo katika Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch (39 km) | upepo katika Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh (39 km) | upepo katika Quảng Phúc (Quang Phuc) - Quảng Phúc (44 km) | upepo katika Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái (46 km) | upepo katika Quảng Thọ (Quang Tho) - Quảng Thọ (51 km)