UREFU WA JUU | 1.3 m |
UREFU WA CHINI | 0.7 m |
UREFU WA JUU | 1.1 m |
UREFU WA CHINI | 0.5 m |
UREFU WA JUU | 0.5 m |
UREFU WA CHINI | 0.2 m |
UREFU WA JUU | 1.0 m |
UREFU WA CHINI | 0.5 m |
UREFU WA JUU | 1.0 m |
UREFU WA CHINI | 0.7 m |
UREFU WA JUU | 0.9 m |
UREFU WA CHINI | 0.7 m |
UREFU WA JUU | 0.7 m |
UREFU WA CHINI | 0.6 m |
mawimbi katika Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (4.8 km) | mawimbi katika Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (4.9 km) | mawimbi katika Hon Ne (6 km) | mawimbi katika Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (9 km) | mawimbi katika Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (9 km) | mawimbi katika Kim Trung (11 km) | mawimbi katika Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (11 km) | mawimbi katika Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (17 km) | mawimbi katika Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (17 km) | mawimbi katika Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (22 km) | mawimbi katika Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (26 km) | mawimbi katika Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (29 km) | mawimbi katika Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (30 km) | mawimbi katika Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (31 km) | mawimbi katika Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (32 km) | mawimbi katika Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (35 km) | mawimbi katika Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (36 km) | mawimbi katika Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (39 km) | mawimbi katika Hải An (Hai An) - Hải An (41 km) | mawimbi katika Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia (45 km)