UNYEVU WA JUU | 94% |
UNYEVU WA CHINI | 69% |
UNYEVU WA JUU | 92% |
UNYEVU WA CHINI | 55% |
UNYEVU WA JUU | 90% |
UNYEVU WA CHINI | 52% |
UNYEVU WA JUU | 83% |
UNYEVU WA CHINI | 51% |
UNYEVU WA JUU | 83% |
UNYEVU WA CHINI | 54% |
UNYEVU WA JUU | 80% |
UNYEVU WA CHINI | 48% |
UNYEVU WA JUU | 79% |
UNYEVU WA CHINI | 46% |
unyevu katika Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (4.8 km) | unyevu katika Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (4.9 km) | unyevu katika Hon Ne (6 km) | unyevu katika Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (9 km) | unyevu katika Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (9 km) | unyevu katika Kim Trung (11 km) | unyevu katika Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (11 km) | unyevu katika Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (17 km) | unyevu katika Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (17 km) | unyevu katika Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (22 km) | unyevu katika Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (26 km) | unyevu katika Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (29 km) | unyevu katika Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (30 km) | unyevu katika Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (31 km) | unyevu katika Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (32 km) | unyevu katika Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (35 km) | unyevu katika Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (36 km) | unyevu katika Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (39 km) | unyevu katika Hải An (Hai An) - Hải An (41 km) | unyevu katika Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia (45 km)