UNYEVU WA JUU | 89% |
UNYEVU WA CHINI | 62% |
UNYEVU WA JUU | 91% |
UNYEVU WA CHINI | 63% |
UNYEVU WA JUU | 83% |
UNYEVU WA CHINI | 59% |
UNYEVU WA JUU | 87% |
UNYEVU WA CHINI | 62% |
UNYEVU WA JUU | 86% |
UNYEVU WA CHINI | 73% |
UNYEVU WA JUU | 92% |
UNYEVU WA CHINI | 68% |
UNYEVU WA JUU | 88% |
UNYEVU WA CHINI | 57% |
unyevu katika Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (4.4 km) | unyevu katika Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (6 km) | unyevu katika Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (10 km) | unyevu katika Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (11 km) | unyevu katika Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (17 km) | unyevu katika Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (20 km) | unyevu katika Giao Phong (23 km) | unyevu katika Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (24 km) | unyevu katika Kim Trung (24 km) | unyevu katika Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (27 km) | unyevu katika Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ (29 km) | unyevu katika Hon Ne (29 km) | unyevu katika Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (32 km) | unyevu katika Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc (35 km) | unyevu katika Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (35 km) | unyevu katika Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (39 km) | unyevu katika Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (41 km) | unyevu katika Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (42 km) | unyevu katika Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú (45 km) | unyevu katika Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (49 km)