UNYEVU WA JUU | 96% |
UNYEVU WA CHINI | 63% |
UNYEVU WA JUU | 93% |
UNYEVU WA CHINI | 55% |
UNYEVU WA JUU | 87% |
UNYEVU WA CHINI | 49% |
UNYEVU WA JUU | 79% |
UNYEVU WA CHINI | 52% |
UNYEVU WA JUU | 95% |
UNYEVU WA CHINI | 67% |
UNYEVU WA JUU | 98% |
UNYEVU WA CHINI | 91% |
UNYEVU WA JUU | 91% |
UNYEVU WA CHINI | 85% |
unyevu katika Hon Ne (4.0 km) | unyevu katika Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (4.6 km) | unyevu katika Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (4.9 km) | unyevu katika Kim Trung (8 km) | unyevu katika Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (10 km) | unyevu katika Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (10 km) | unyevu katika Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (14 km) | unyevu katika Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (15 km) | unyevu katika Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (22 km) | unyevu katika Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (24 km) | unyevu katika Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (26 km) | unyevu katika Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (27 km) | unyevu katika Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (32 km) | unyevu katika Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (33 km) | unyevu katika Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (35 km) | unyevu katika Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (36 km) | unyevu katika Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (37 km) | unyevu katika Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (41 km) | unyevu katika Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (42 km) | unyevu katika Hải An (Hai An) - Hải An (46 km)