UNYEVU WA JUU | 96% |
UNYEVU WA CHINI | 91% |
UNYEVU WA JUU | 96% |
UNYEVU WA CHINI | 87% |
UNYEVU WA JUU | 98% |
UNYEVU WA CHINI | 92% |
UNYEVU WA JUU | 97% |
UNYEVU WA CHINI | 83% |
UNYEVU WA JUU | 95% |
UNYEVU WA CHINI | 61% |
UNYEVU WA JUU | 98% |
UNYEVU WA CHINI | 81% |
UNYEVU WA JUU | 93% |
UNYEVU WA CHINI | 66% |
unyevu katika Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (4.1 km) | unyevu katika Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (10 km) | unyevu katika Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (10 km) | unyevu katika Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (14 km) | unyevu katika Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (15 km) | unyevu katika Kim Trung (16 km) | unyevu katika Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (19 km) | unyevu katika Hon Ne (21 km) | unyevu katika Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (21 km) | unyevu katika Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (24 km) | unyevu katika Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (26 km) | unyevu katika Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (27 km) | unyevu katika Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (30 km) | unyevu katika Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (33 km) | unyevu katika Giao Phong (33 km) | unyevu katika Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ (39 km) | unyevu katika Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (39 km) | unyevu katika Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc (44 km) | unyevu katika Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (45 km) | unyevu katika Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (51 km)